Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

wrick

  1. Sự trật (mắt cá... ); sự vẹo (cổ).

Ngoại động từ

sửa

wrick ngoại động từ

  1. Làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo.
    to wrick one's ankle — bị trật mắt cá
    to wrick one's back — bị vẹo lưng

Tham khảo

sửa