Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wrick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
wrick
Sự
trật
(mắt cá... ); sự
vẹo
(cổ).
Ngoại động từ
sửa
wrick
ngoại động từ
Làm
trật
, làm
trẹo
, làm
sái
; làm
vẹo
.
to
wrick
one's ankle
— bị trật mắt cá
to
wrick
one's back
— bị vẹo lưng
Tham khảo
sửa
"
wrick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)