revolutionize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửarevolutionize ngoại động từ /.ʃə.ˌnɑɪz/
- Làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng.
- Cách mạng hoá.
- to revolutionize science — cách mạng hoá nền khoa học
Chia động từ
sửarevolutionize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "revolutionize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)