reveres
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareveres
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của revere
Chia động từ
sửarevere
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revere | |||||
Phân từ hiện tại | revering | |||||
Phân từ quá khứ | revered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revere | revere hoặc reverest¹ | reveres hoặc revereth¹ | revere | revere | revere |
Quá khứ | revered | revered hoặc reveredst¹ | revered | revered | revered | revered |
Tương lai | will/shall² revere | will/shall revere hoặc wilt/shalt¹ revere | will/shall revere | will/shall revere | will/shall revere | will/shall revere |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revere | revere hoặc reverest¹ | revere | revere | revere | revere |
Quá khứ | revered | revered | revered | revered | revered | revered |
Tương lai | were to revere hoặc should revere | were to revere hoặc should revere | were to revere hoặc should revere | were to revere hoặc should revere | were to revere hoặc should revere | were to revere hoặc should revere |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revere | — | let’s revere | revere | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.