revenue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.və.ˌnjuː/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.və.ˌnjuː] |
Danh từ
sửarevenue /ˈrɛ.və.ˌnjuː/
- Thu nhập (quốc gia).
- (Thường Số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân).
- Ngân khố quốc gia; sở thu thuế.
- (Định ngữ) (thuộc) hải quan.
- revenue cutter — tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
- revenue officer — nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
Tham khảo
sửa- "revenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəv.ny/
Danh từ
sửarevenue gc /ʁəv.ny/
- (Lâm nghiệp) Chồi mới nảy (trên gốc cây mới chặt).
Tham khảo
sửa- "revenue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)