reuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ˈjuːz/
Ngoại động từ
sửareuse ngoại động từ /ˌri.ˈjuːz/
Chia động từ
sửareuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reuse | |||||
Phân từ hiện tại | reusing | |||||
Phân từ quá khứ | reused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reuse | reuse hoặc reusest¹ | reuses hoặc reuseth¹ | reuse | reuse | reuse |
Quá khứ | reused | reused hoặc reusedst¹ | reused | reused | reused | reused |
Tương lai | will/shall² reuse | will/shall reuse hoặc wilt/shalt¹ reuse | will/shall reuse | will/shall reuse | will/shall reuse | will/shall reuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reuse | reuse hoặc reusest¹ | reuse | reuse | reuse | reuse |
Quá khứ | reused | reused | reused | reused | reused | reused |
Tương lai | were to reuse hoặc should reuse | were to reuse hoặc should reuse | were to reuse hoặc should reuse | were to reuse hoặc should reuse | were to reuse hoặc should reuse | were to reuse hoặc should reuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reuse | — | let’s reuse | reuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ
sửaDanh từ
sửareuse /ˌri.ˈjuːz/
- Sự dùng lại; sự được dùng lại.
Tham khảo
sửa- "reuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)