Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈtɑːr.dəd/

Động từ sửa

retarded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của retard

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

retarded /rɪ.ˈtɑːr.dəd/

  1. Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần.

Tham khảo sửa