retarded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɑːr.dəd/
Động từ
sửaretarded
Chia động từ
sửaretard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retard | |||||
Phân từ hiện tại | retarding | |||||
Phân từ quá khứ | retarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retard | retard hoặc retardest¹ | retards hoặc retardeth¹ | retard | retard | retard |
Quá khứ | retarded | retarded hoặc retardedst¹ | retarded | retarded | retarded | retarded |
Tương lai | will/shall² retard | will/shall retard hoặc wilt/shalt¹ retard | will/shall retard | will/shall retard | will/shall retard | will/shall retard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retard | retard hoặc retardest¹ | retard | retard | retard | retard |
Quá khứ | retarded | retarded | retarded | retarded | retarded | retarded |
Tương lai | were to retard hoặc should retard | were to retard hoặc should retard | were to retard hoặc should retard | were to retard hoặc should retard | were to retard hoặc should retard | were to retard hoặc should retard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retard | — | let’s retard | retard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaretarded /rɪ.ˈtɑːr.dəd/
Tham khảo
sửa- "retarded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)