retaliate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈtæ.li.ˌeɪt/
Động từ sửa
retaliate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn retaliates, phân từ hiện tại retaliating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ retaliated)
Chia động từ sửa
retaliate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "retaliate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)