Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈtæ.li.ˌeɪt/

Động từ sửa

retaliate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn retaliates, phân từ hiện tại retaliating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ retaliated)

  1. Trả đũa, trả thù, trả miếng.
    to retaliate upon someone — trả miếng lại ai

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa