reste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛst/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reste /ʁɛst/ |
restes /ʁɛst/ |
reste gđ /ʁɛst/
- Chỗ còn lại, phần còn lại, cái sót lại.
- Le reste d’une somme d’argent — chỗ còn lại của một số tiền
- Một chút còn lại.
- Un reste d’espoir — một chút hy vọng còn lại
- (Số nhiều) Đồ ăn thừa; những thứ bỏ đi.
- (Số nhiều) Hài cốt.
- (Toán học) Số dư.
- Le reste d’une soustraction — số dư của một tính trừ
- Những người khác.
- Vivre isolé du reste du monde — sống xa cách những người khác
- au reste — vả lại, vả chăng
- avoir de beaux restes — già mà đẹp; già mà còn duyên (phụ nữ)
- demeurer en reste — mắc nợ+ mang ơn (ai)
- de reste — dư, thừa
- Avoir de l’argent de reste — có số tiền dư thừa
- donner son reste à quelqu'un — sửa cho ai một trận
- du reste — như au reste
- et le reste — và vân vân
- être en reste — như demeurer en reste
- jouer son reste — đánh nước bài cuối cùng
- jouir de son reste — xem jouir
- le reste du temps — thì giờ còn lại
- ne pas demander son reste — xem demander
- ne pas s’embarrasser du reste — không thắc mắc gì nữa
- n'être jamais en reste — sẵn sàng trả lời+ không thua kém gì ai
Tham khảo
sửa- "reste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)