số dư
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ zɨ˧˧ | ʂo̰˩˧ jɨ˧˥ | ʂo˧˥ jɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ɟɨ˧˥ | ʂo̰˩˧ ɟɨ˧˥˧ |
Danh từ
sửasố dư
- (Toán học) Số còn lại trong một phép chia sau khi lấy số bị chia trừ đi tích số của số chia với số thương. Số dư luôn luôn dương.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "số dư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)