Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hài cốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːj
˨˩
kot
˧˥
haːj
˧˧
ko̰k
˩˧
haːj
˨˩
kok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˧
kot
˩˩
haːj
˧˧
ko̰t
˩˧
Danh từ
sửa
hài cốt
Bộ
xương
người
chết
đã
lâu ngày
.
Tìm
hài cốt
đồng đội.
Đưa
hài cốt
các liệt sĩ về nghĩa trang.
Tham khảo
sửa
"
hài cốt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)