resource
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ˌsɔrs/
Canada | [ˈri.ˌsɔrs] |
Hoa Kỳ | [ˈri.ˌsɔrs] |
Danh từ
sửaresource /ˈri.ˌsɔrs/
- Phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí).
- to be at the end of one's resources — hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
- (Số nhiều) Tài nguyên.
- a country with abundant natural resources — một nước tài nguyên phong phú
- (Số nhiều) Tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước).
- Sự giải trí, sự tiêu khiển.
- reading is a great resource — đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
- Tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt.
- a man of resource — người tháo vát, người có tài xoay xở
Tham khảo
sửa- "resource", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)