reserves
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareserves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của reserve
Chia động từ
sửareserve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reserve | |||||
Phân từ hiện tại | reserving | |||||
Phân từ quá khứ | reserved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reserve | reserve hoặc reservest¹ | reserves hoặc reserveth¹ | reserve | reserve | reserve |
Quá khứ | reserved | reserved hoặc reservedst¹ | reserved | reserved | reserved | reserved |
Tương lai | will/shall² reserve | will/shall reserve hoặc wilt/shalt¹ reserve | will/shall reserve | will/shall reserve | will/shall reserve | will/shall reserve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reserve | reserve hoặc reservest¹ | reserve | reserve | reserve | reserve |
Quá khứ | reserved | reserved | reserved | reserved | reserved | reserved |
Tương lai | were to reserve hoặc should reserve | were to reserve hoặc should reserve | were to reserve hoặc should reserve | were to reserve hoặc should reserve | were to reserve hoặc should reserve | were to reserve hoặc should reserve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reserve | — | let’s reserve | reserve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.