Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

resent ngoại động từ

  1. Phẫn uất, oán giận.
  2. Phật ý, không bằng lòng, bực bội.
    to resent criticism — không bằng lòng phê bình
    to resent a bit of fun — phật ý vì một câu nói đùa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa