requites
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarequites
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của requite
Chia động từ
sửarequite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to requite | |||||
Phân từ hiện tại | requiting | |||||
Phân từ quá khứ | requited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | requite | requite hoặc requitest¹ | requites hoặc requiteth¹ | requite | requite | requite |
Quá khứ | requited | requited hoặc requitedst¹ | requited | requited | requited | requited |
Tương lai | will/shall² requite | will/shall requite hoặc wilt/shalt¹ requite | will/shall requite | will/shall requite | will/shall requite | will/shall requite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | requite | requite hoặc requitest¹ | requite | requite | requite | requite |
Quá khứ | requited | requited | requited | requited | requited | requited |
Tương lai | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite | were to requite hoặc should requite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | requite | — | let’s requite | requite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.