reprocess
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ˈprɑː.ˌsɛs/
Ngoại động từ
sửareprocess ngoại động từ /ˌri.ˈprɑː.ˌsɛs/
Chia động từ
sửareprocess
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reprocess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)