representation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˌzɛn.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.prɪ.ˌzɛn.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửarepresentation /ˌrɛ.prɪ.ˌzɛn.ˈteɪ.ʃən/
- Sự tiêu biểu, sự tượng trưng.
- Sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện.
- Sự miêu tả, sự hình dung.
- Sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch).
- (Thường Số nhiều) lời phản kháng.
- to make representations to somebody — phản kháng ai
- (Toán học) Sự biểu diễn.
- graphical representation — sự biểu diễn bằng đồ thị
Tham khảo
sửa- "representation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)