reported
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpɔr.təd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpɔr.təd] |
Động từ
sửareported
Chia động từ
sửareport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to report | |||||
Phân từ hiện tại | reporting | |||||
Phân từ quá khứ | reported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | report | report hoặc reportest¹ | reports hoặc reporteth¹ | report | report | report |
Quá khứ | reported | reported hoặc reportedst¹ | reported | reported | reported | reported |
Tương lai | will/shall² report | will/shall report hoặc wilt/shalt¹ report | will/shall report | will/shall report | will/shall report | will/shall report |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | report | report hoặc reportest¹ | report | report | report | report |
Quá khứ | reported | reported | reported | reported | reported | reported |
Tương lai | were to report hoặc should report | were to report hoặc should report | were to report hoặc should report | were to report hoặc should report | were to report hoặc should report | were to report hoặc should report |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | report | — | let’s report | report | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửareported /rɪ.ˈpɔr.təd/
- (Ngôn ngữ học) Gián tiếp.
- reported speech — lời dẫn gián tiếp
Tham khảo
sửa- "reported", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)