Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reports
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɹɪˈpɔɹts/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
reports
Dạng
số nhiều
của
report
.
Động từ
sửa
reports
Động từ
chia ở
ngôi thứ ba
số ít
của
report
Từ đảo chữ
sửa
Trosper
,
perrots
,
porrets
,
porters
,
presort
,
pretors
,
proters
,
sporter
,
tropers