Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈmɑː.dᵊl/

Ngoại động từ sửa

remodel ngoại động từ /ˌri.ˈmɑː.dᵊl/

  1. Làm lại, sửa đổi, tu sửa.
  2. Tổ chức lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa