remettre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɛtʁ/
Ngoại động từ
sửaremettre ngoại động từ /ʁə.mɛtʁ/
- Đặt lại, để lại.
- Remettre l’enfant dans son lit — đặt lại đứa trẻ vào giường
- Remettre un os luxé — đặt lại cái xương sai khớp (vào khớp), nắn lại cái xương sai khớp
- Cho thêm, bỏ thêm.
- Remettre de l’eau dans la machine — cho thêm nước vào máy
- Mặc lại chiếc áo.
- Giao lại.
- Remettre une lettre — giao lại bức thư
- Giao trả.
- Remettre une charge — giao trả mộtchức vụ
- Giao gửi, gửi giữ.
- Je lui ai remis mes fonds — tôi đã giao gửi vốn của tôi cho anh ta
- Ký thác, phó thác.
- Je remets mon sort entre vos mains — tôi phó thác số phận của tôi vào tay ông
- Làm khỏe lại; làm yên tâm.
- L’air de la campagne l’a remis — không khí nông thôn đã làm cho anh ta khoẻ lại
- Nhận ra.
- Je vous remets à présent — bây giờ tôi mới nhận ra anh
- Tha, miễn, xóa, xá.
- Remettre ses péchés — xá tội
- Remettre une dette — xóa món nợ
- Hoãn.
- Remettre une chose au lendemain — hoãn một việc đến ngày hôm sau
- remettre à la scène — (sân khấu) lại cho diễn
- remettre à neuf — làm lại như mới, sửa lại như mới, tân trang
- remettre au pas — bắt buộc phải làm nhiệm vụ
- remettre de l’ordre — ổn định lại trật tự
- remettre devant les yeux — cho xem lại, cho xét lại
- remettre en esprit — nhắc nhở lại
- remettre en question — đặt lại vấn đề, xét lại
- remettre en usage — khôi phục lại
- remettre quelqu'un à sa place — nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai
- remettre sur la bonne voie — dẫn dắt lại vào con đường lương thiện
- remettre un cheval — luyện lại con ngựa
- remettre un coup à quelqu'un — cho ai chơi lại, cho ai đánh lại (trong trò chơi)
- remettre une partie — (đánh bài) (đánh cờ) đánh ván khác
Nội động từ
sửaremettre nội động từ /ʁə.mɛtʁ/
- Hoãn lại.
- Remettre longtemps — hoãn lại lâu
- remettre à la voile — (hàng hải) lại giong buồm ra đi
Tham khảo
sửa- "remettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)