reimburse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.əm.ˈbɜːs/
Hoa Kỳ | [ˌri.əm.ˈbɜːs] |
Ngoại động từ
sửareimburse ngoại động từ /ˌri.əm.ˈbɜːs/
Chia động từ
sửareimburse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reimburse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)