Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.əm.ˈbɜːs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

reimburse ngoại động từ /ˌri.əm.ˈbɜːs/

  1. Hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa