Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈhɜːs/

Ngoại động từ

sửa

rehearse ngoại động từ /rɪ.ˈhɜːs/

  1. Nhắc lại, kể lại.
  2. Diễn tập (vở kịch, bài múa... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa