Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfɜː.bɪʃ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

refurbish ngoại động từ /rɪ.ˈfɜː.bɪʃ/

  1. Tân trang lại, trang trí lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa