Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
refurbished
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
refurbished
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
refurbish
Chia động từ
sửa
refurbish
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
refurbish
Phân từ
hiện tại
refurbishing
Phân từ
quá khứ
refurbished
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
refurbish
refurbish
hoặc
refurbishest
¹
refurbishes
hoặc
refurbisheth
¹
refurbish
refurbish
refurbish
Quá khứ
refurbished
refurbished
hoặc
refurbishedst
¹
refurbished
refurbished
refurbished
refurbished
Tương lai
will
/
shall
²
refurbish
will/shall
refurbish
hoặc
wilt
/
shalt
¹
refurbish
will/shall
refurbish
will/shall
refurbish
will/shall
refurbish
will/shall
refurbish
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
refurbish
refurbish
hoặc
refurbishest
¹
refurbish
refurbish
refurbish
refurbish
Quá khứ
refurbished
refurbished
refurbished
refurbished
refurbished
refurbished
Tương lai
were
to
refurbish
hoặc
should
refurbish
were to
refurbish
hoặc should
refurbish
were to
refurbish
hoặc should
refurbish
were to
refurbish
hoặc should
refurbish
were to
refurbish
hoặc should
refurbish
were to
refurbish
hoặc should
refurbish
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
refurbish
—
let’s
refurbish
refurbish
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.