Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈfjuː.əl/

Ngoại động từ sửa

refuel ngoại động từ /ˌri.ˈfjuː.əl/

  1. Tiếp nhiên liệu (cho xe hơi ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa