reawaken
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareawaken ngoại động từ
- Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại.
- Lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại.
- Gợi lại.
- to reawaken someone's love — gợi lại tình yêu của ai
Chia động từ
sửareawaken
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửareawaken nội động từ
Chia động từ
sửareawaken
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reawaken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)