Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

reawaken ngoại động từ

  1. Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại.
  2. Lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại.
  3. Gợi lại.
    to reawaken someone's love — gợi lại tình yêu của ai

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

reawaken nội động từ

  1. Thức dậy lại; tỉnh giấc lại.
  2. Thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa