Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỉnh giấc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ŋ
˧˩˧
zək
˧˥
tïn
˧˩˨
jə̰k
˩˧
tɨn
˨˩˦
jək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˩
ɟək
˩˩
tḭ̈ʔŋ
˧˩
ɟə̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
tỉnh giấc
Nói
đang
ngủ
bỗng
thức dậy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tỉnh giấc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)