Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

reassemble

  1. Tập hợp lại.
  2. Lắp lại, ráp lại.
    to reassemble a watch — lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa