readmit
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareadmit ngoại động từ
Chia động từ
sửareadmit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to readmit | |||||
Phân từ hiện tại | readmitting | |||||
Phân từ quá khứ | readmitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | readmit | readmit hoặc readmittest¹ | readmits hoặc readmitteth¹ | readmit | readmit | readmit |
Quá khứ | readmitted | readmitted hoặc readmittedst¹ | readmitted | readmitted | readmitted | readmitted |
Tương lai | will/shall² readmit | will/shall readmit hoặc wilt/shalt¹ readmit | will/shall readmit | will/shall readmit | will/shall readmit | will/shall readmit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | readmit | readmit hoặc readmittest¹ | readmit | readmit | readmit | readmit |
Quá khứ | readmitted | readmitted | readmitted | readmitted | readmitted | readmitted |
Tương lai | were to readmit hoặc should readmit | were to readmit hoặc should readmit | were to readmit hoặc should readmit | were to readmit hoặc should readmit | were to readmit hoặc should readmit | were to readmit hoặc should readmit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | readmit | — | let’s readmit | readmit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "readmit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)