readdress
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareaddress ngoại động từ
- Thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở... ).
Chia động từ
sửareaddress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "readdress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)