ravaler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.va.le/
Ngoại động từ
sửaravaler ngoại động từ /ʁa.va.le/
- Nuốt lại.
- Ravaler sa salive — nuốt lại nước bọt
- (Nghĩa bóng) Nuốt, cầm, nhịn.
- Ravaler sa colère — nuốt giận
- (Xây dựng) Trát lại (tường... ).
- (Xây dựng) Hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà).
- (Nông nghiệp) Đốn, chặt sát (cành cây).
- (Nông nghiệp) San.
- Ravaler la terre — san đất
- (Ngành mỏ) Đào sâu thêm (giếng lò).
- (Kỹ thuật) Bạt, phạt, đẽo.
- (Nghĩa bóng) Làm giảm giá, dìm.
- Ravaler le mérite d’autrui — dìm giá trị người khác
Nội động từ
sửaravaler nội động từ /ʁa.va.le/
Tham khảo
sửa- "ravaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)