rapes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarapes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rape
Chia động từ
sửarape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rape | |||||
Phân từ hiện tại | raping | |||||
Phân từ quá khứ | raped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rape | rape hoặc rapest¹ | rapes hoặc rapeth¹ | rape | rape | rape |
Quá khứ | raped | raped hoặc rapedst¹ | raped | raped | raped | raped |
Tương lai | will/shall² rape | will/shall rape hoặc wilt/shalt¹ rape | will/shall rape | will/shall rape | will/shall rape | will/shall rape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rape | rape hoặc rapest¹ | rape | rape | rape | rape |
Quá khứ | raped | raped | raped | raped | raped | raped |
Tương lai | were to rape hoặc should rape | were to rape hoặc should rape | were to rape hoặc should rape | were to rape hoặc should rape | were to rape hoặc should rape | were to rape hoặc should rape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rape | — | let’s rape | rape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.