Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræŋ.kliɳ/

Động từ sửa

rankling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rankle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

rankling /ˈræŋ.kliɳ/

  1. Làm mủ; chưa lành (vết thương).
  2. Giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh.

Tham khảo sửa