Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræŋ.kliɳ/

Động từ

sửa

rankling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rankle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

rankling /ˈræŋ.kliɳ/

  1. Làm mủ; chưa lành (vết thương).
  2. Giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh.

Tham khảo

sửa