résolution
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résolution /ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/ |
résolutions /ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/ |
résolution gc /ʁe.zɔ.ly.sjɔ̃/
- Sự biến thành, sự chuyển thành.
- Résolution de l’eau en vapeur — sự biến nước thành hơi
- (Y học) Sự tan (sưng, viêm).
- (Y học) Sự mềm ra.
- (Luật học, pháp lý) Sự hủy.
- Résolution d’un bail — sự hủy một hợp đồng thuê
- (Lôgic) Sự phân tích.
- Sự giải quyết; sự giải.
- Résolution d’une difficulté — sự giải quyết một khó khăn
- résolution d’une équation — sự giải một phương trình
- Quyết định, ý định.
- Abandoner sa résoulution — bỏ ý định
- Nghị quyết.
- Résolution de l’Assemblée nationale — nghị quyết của Quốc Hội
- Tính kiên quyết.
Tham khảo
sửa- "résolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)