réception
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.sɛp.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réception /ʁe.sɛp.sjɔ̃/ |
réceptions /ʁe.sɛp.sjɔ̃/ |
réception gc /ʁe.sɛp.sjɔ̃/
- Sự nhận.
- La réception d’une lettre — sự nhận một bức thư
- Accusé de réception — giấy biên nhận
- Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận.
- Prononcer son discours de réception à l’Académie — đọc diễn văn nhân được thu nhận vào Viện hàn lâm
- La réception d’un hôtel — phòng tiếp nhận trong một khách sạn
- Sự tiếp đón; sự tiếp khách; phòng tiếp khách.
- Faire une bonne réception à quelqu'un — tiếp đón ai niềm nở
- Le mardi est mon jour de réception — ngày thứ ba là ngày tiếp khách của tôi
- Cuộc chiêu đãi.
- Les invités d’une réception — khách của cuộc chiêu đãi
- Sự thu.
- Réception des ondes — sự thu làn sóng
- Réception à inscription — sự thu ghi được
- Réception à antennes écartées — sự thu anten phân tập
- Réception en diversité — sự thu phân tập
- Réception au casque — sự thu bằng ống nghe (lắp trên mũ)
- Réception collective — sự thu nhiều máy (truyền hình)
- Réception de radiodiffusion — sự thu thanh
- Réception téléphonique — sự thu điện thoại
- (Sinh vật học, sinh lý học) Sự nhận cảm, sự thụ cảm.
- (Thể dục thể thao) Tư thế nhảy xuống (của người nhảy).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "réception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)