Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.sɛp.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réception
/ʁe.sɛp.sjɔ̃/
réceptions
/ʁe.sɛp.sjɔ̃/

réception gc /ʁe.sɛp.sjɔ̃/

  1. Sự nhận.
    La réception d’une lettre — sự nhận một bức thư
    Accusé de réception — giấy biên nhận
  2. Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận.
    Prononcer son discours de réception à l’Académie — đọc diễn văn nhân được thu nhận vào Viện hàn lâm
    La réception d’un hôtel — phòng tiếp nhận trong một khách sạn
  3. Sự tiếp đón; sự tiếp khách; phòng tiếp khách.
    Faire une bonne réception à quelqu'un — tiếp đón ai niềm nở
    Le mardi est mon jour de réception — ngày thứ ba là ngày tiếp khách của tôi
  4. Cuộc chiêu đãi.
    Les invités d’une réception — khách của cuộc chiêu đãi
  5. Sự thu.
    Réception des ondes — sự thu làn sóng
    Réception à inscription — sự thu ghi được
    Réception à antennes écartées — sự thu anten phân tập
    Réception en diversité — sự thu phân tập
    Réception au casque — sự thu bằng ống nghe (lắp trên mũ)
    Réception collective — sự thu nhiều máy (truyền hình)
    Réception de radiodiffusion — sự thu thanh
    Réception téléphonique — sự thu điện thoại
  6. (Sinh vật học, sinh lý học) Sự nhận cảm, sự thụ cảm.
  7. (Thể dục thể thao) Tư thế nhảy xuống (của người nhảy).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa