expédition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spe.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expédition /ɛk.spe.di.sjɔ̃/ |
expéditions /ɛk.spe.di.sjɔ̃/ |
expédition gc /ɛk.spe.di.sjɔ̃/
- Sự gửi đồ; đồ gửi đi.
- Des expéditions égarées par la poste — những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc
- Sự giải quyết.
- Expédition d’une affaire — sự giải quyết một công việc
- Cuộc viễn chinh.
- L’expédition d’Egypte — cuộc viễn chinh Ai Cập
- Cuộc thám hiểm.
- (Luật học, pháp lý) Bản sao.
- L’expédition d’un acte de naissance — bản sao giấy khai sinh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expédition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)