exclusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪks.ˈkluː.ʒən/
Hoa Kỳ | [ɪks.ˈkluː.ʒən] |
Danh từ
sửaexclusion /ɪks.ˈkluː.ʒən/
- Sự không cho vào (một nơi nào... ), sự không cho hưởng (quyền... ).
- Sự ngăn chặn.
- Sự loại trừ.
- Sự đuổi ra, sự tống ra.
Thành ngữ
sửa- to the exclusion of somebody (songthing): Trừ ai (cái gì) ra.
Tham khảo
sửa- "exclusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skly.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exclusion /ɛk.skly.zjɔ̃/ |
exclusions /ɛk.skly.zjɔ̃/ |
exclusion gc /ɛk.skly.zjɔ̃/
- Sự đuổi, sự thải.
- Exclusion d’un candidat — sự đuổi một thí sinh
- Sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ.
- À l'exclusion de — trừ... ra.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exclusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)