émission
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.mi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
émission /e.mi.sjɔ̃/ |
émissions /e.mi.sjɔ̃/ |
émission gc /e.mi.sjɔ̃/
- Sự phát ra; sự phát hành.
- émission de rayons lumineux — sự phát ra tia sáng
- émission d’urine — sự đái
- émission de timbres-poste — sự phát hành tem thư
- (Vật lý) Học sự phát xạ.
- Sự phát; buổi phát (phát thanh, truyền hình).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "émission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)