quizzing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪz.ziɳ/
Động từ
sửaquizzing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "quiz" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaquiz
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quiz | |||||
Phân từ hiện tại | quizzing | |||||
Phân từ quá khứ | quizzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiz | quiz hoặc quizzest¹ | quizzes hoặc quizzeth¹ | quiz | quiz | quiz |
Quá khứ | quizzed | quizzed hoặc quizzedst¹ | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed |
Tương lai | will/shall² quiz | will/shall quiz hoặc wilt/shalt¹ quiz | will/shall quiz | will/shall quiz | will/shall quiz | will/shall quiz |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quiz | quiz hoặc quizzest¹ | quiz | quiz | quiz | quiz |
Quá khứ | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed | quizzed |
Tương lai | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz | were to quiz hoặc should quiz |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quiz | — | let’s quiz | quiz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaquizzing /ˈkwɪz.ziɳ/
Tham khảo
sửa- "quizzing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)