Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɪz.ziɳ/

Động từ sửa

quizzing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "quiz" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

quizzing /ˈkwɪz.ziɳ/

  1. Thích đùa bởn.
  2. Khảo vấn.
  3. Nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt.

Tham khảo sửa