Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑɪ.ə.tən/

Ngoại động từ

sửa

quieten ngoại động từ & nội động từ /ˈkwɑɪ.ə.tən/

  1. (Như) Quiet.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa