quieten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑɪ.ə.tən/
Ngoại động từ
sửaquieten ngoại động từ & nội động từ /ˈkwɑɪ.ə.tən/
Chia động từ
sửaquieten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quieten | |||||
Phân từ hiện tại | quietening | |||||
Phân từ quá khứ | quietened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quieten | quieten hoặc quietenest¹ | quietens hoặc quieteneth¹ | quieten | quieten | quieten |
Quá khứ | quietened | quietened hoặc quietenedst¹ | quietened | quietened | quietened | quietened |
Tương lai | will/shall² quieten | will/shall quieten hoặc wilt/shalt¹ quieten | will/shall quieten | will/shall quieten | will/shall quieten | will/shall quieten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quieten | quieten hoặc quietenest¹ | quieten | quieten | quieten | quieten |
Quá khứ | quietened | quietened | quietened | quietened | quietened | quietened |
Tương lai | were to quieten hoặc should quieten | were to quieten hoặc should quieten | were to quieten hoặc should quieten | were to quieten hoặc should quieten | were to quieten hoặc should quieten | were to quieten hoặc should quieten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quieten | — | let’s quieten | quieten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quieten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)