quash
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑːʃ/
Ngoại động từ
sửaquash ngoại động từ /ˈkwɑːʃ/
- (Pháp lý) Huỷ bỏ, bác đi.
- to quash the verdic — huỷ bỏ bản án
- Dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn).
Chia động từ
sửaquash
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quash | |||||
Phân từ hiện tại | quashing | |||||
Phân từ quá khứ | quashed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quash | quash hoặc quashest¹ | quashes hoặc quasheth¹ | quash | quash | quash |
Quá khứ | quashed | quashed hoặc quashedst¹ | quashed | quashed | quashed | quashed |
Tương lai | will/shall² quash | will/shall quash hoặc wilt/shalt¹ quash | will/shall quash | will/shall quash | will/shall quash | will/shall quash |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quash | quash hoặc quashest¹ | quash | quash | quash | quash |
Quá khứ | quashed | quashed | quashed | quashed | quashed | quashed |
Tương lai | were to quash hoặc should quash | were to quash hoặc should quash | were to quash hoặc should quash | were to quash hoặc should quash | were to quash hoặc should quash | were to quash hoặc should quash |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quash | — | let’s quash | quash | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)