quarantine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔr.ən.ˌtin/
Danh từ
sửaquarantine /ˈkwɔr.ən.ˌtin/
- Thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch... ).
- to clear one's quarantine — ở trong thời gian kiểm dịch
- to be kept in quarantine for six months — bị cách ly trong sáu tháng
Ngoại động từ
sửaquarantine ngoại động từ /ˈkwɔr.ən.ˌtin/
Chia động từ
sửaquarantine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quarantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)