kiểm dịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰m˧˩˧ zḭ̈ʔk˨˩ | kiəm˧˩˨ jḭ̈t˨˨ | kiəm˨˩˦ jɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˩ ɟïk˨˨ | kiəm˧˩ ɟḭ̈k˨˨ | kiə̰ʔm˧˩ ɟḭ̈k˨˨ |
Danh từ
sửakiểm dịch
- Hoạt động kiểm tra, áp dụng các biện pháp kỹ thuật để phát hiện, kiểm soát, ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
- Kiểm dịch động vật.
Dịch
sửaBản dịch