Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ zḭ̈ʔk˨˩kiəm˧˩˨ jḭ̈t˨˨kiəm˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ ɟïk˨˨kiəm˧˩ ɟḭ̈k˨˨kiə̰ʔm˧˩ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ sửa

kiểm dịch

  1. Hoạt động kiểm tra, áp dụng các biện pháp kỹ thuật để phát hiện, kiểm soát, ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
    Kiểm dịch động vật.

Dịch sửa