quĩ đạo
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwiʔi˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩ | kwi˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨ | wi˨˩˦ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwḭ˩˧ ɗaːw˨˨ | kwi˧˩ ɗa̰ːw˨˨ | kwḭ˨˨ ɗa̰ːw˨˨ |
Danh từ
sửaquĩ đạo
- Đường chuyển động hình cong kín của một thiên thể có tiêu điểm là một thiên thể khác.
- Quĩ đạo của quả đất xoay quanh.
- Mặt trời.
- Đường đi hình cong kín của một vật thể có chuyển động chu kì.
- Các điện tử quay chung quanh một hạt nhân nguyên tử theo những quĩ đạo khác nhau.
- Đường diễn biến của một hệ tư tưởng.
- Đi theo quĩ đạo của chủ nghĩa sô-vanh nước lớn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quĩ đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)