oublier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /u.bli.je/
Ngoại động từ
sửaoublier ngoại động từ /u.bli.je/
- Quên, lãng quên.
- Oublier une date — quên ngày tháng
- Oublier un nom sur la liste — quên một tên trên danh sách
- Oublier son devoir — quên nhiệm vụ
- Oublier ses promesses — quên lời hứa
- Oublier ses amis — lãng quên bè bạn
- Oublier un bienfait — quên ơn
- Oublier ses ennuis — quên nỗi buồn phiền
- Bỏ quên.
- Oublier son chapeau au théâtre — bỏ quên mũ ở nhà hát
- Bỏ qua.
- Oublier les injures — bỏ qua lời lăng nhục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "oublier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)