vergeten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
vergeten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | vergeet | wij(we)/... | vergeten |
jij(je)/u | vergeet vergeet jij (je) | ||
hij/zij/... | vergeet | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | vergat | wij(we)/... | vergaten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is/heeft) vergeten | vergetend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
vergeet | ik/jij/... | vergete | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | vergeet | gij(ge) | vergat |
vergeten (quá khứ vergat, động tính từ quá khứ vergeten)
- quên, không nhớ
- Ik ben je naam vergeten.
- Tôi không nhớ tên của bạn.
- Ben je je sleutels weer thuis vergeten?
- Bạn lại quên chìa khoá ở nhà hay sao?
- Ik ben vergeten brood te kopen.
- Tôi quên không mua bánh mỳ.
- Ik ben je naam vergeten.
Ghi chú sử dụng
sửaNếu tân ngữ của vergeten là động từ thì không cần phó từ phủ định ("không") như trong tiếng Việt:
- quên không làm – vergeten doen