забывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabyvát' |
khoa học | zabyvat' |
Anh | zabyvat |
Đức | sabywat |
Việt | dabyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабывать Thể chưa hoàn thành
- (В, о П) quên
- (упускать из виду) lãng quên, bỏ quên, quên mất.
- забывать дорогу — quên lối đi
- забывать о д</u>олге — quên bổn phận
- забыть печаль — khuây buồn
- забыть обиду — bỏ qua (tha thứ) điều xúc phạm
- забывать приготовить уроки — quên [không] làm bài học
- совершенно забывать — quên bẵng, quên khuấy, quên lửng
- (В) (оставлять где-л. ) quên, để quên, bỏ quên.
- я забыл у вас книгу — tôi [bỏ] quên quyển sách ở nhà anh
- об этом и думать забудь! — chớ hy vọng đến điều ấy nữa!, đừng mơ tưởng đến việc này nữa!
- забудь туда дорогу! — đừng đến đấy nữa!
- себя не забыть — không quên tư lợi của mình
Tham khảo
sửa- "забывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)