Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forget
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɜː.ˈɡɛt/
Hoa Kỳ
[fɜː.ˈɡɛt]
Ngoại động từ
sửa
forget
ngoại động từ forgot, forgotten
/fɜː.ˈɡɛt/
Quên
, không
nhớ
đến.
Coi thường
,
coi nhẹ
.
Nội động từ
sửa
forget
nội động từ
/fɜː.ˈɡɛt/
Quên
.
to
forget
about something
— quên cái gì
Thành ngữ
sửa
eaten bread is soon forgotten
: Ăn
cháo
đá
bát
.
to forget oneself
:
Quên mình
.
Bất tỉnh
.
Không đứng đắn (hành động), không
nghiêm chỉnh
(ăn nói);
thiếu
tự trọng
.
to forgive and forget
:
Tha thứ
và
bỏ qua
.
Tham khảo
sửa
"
forget
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)