Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːk
˧˥
kwa̰ːk
˩˧
waːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːk
˩˩
kwa̰ːk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嘓
:
quạc
,
khắc
,
quắc
,
khoắc
,
quác
嚄
:
toác
,
họach
,
toạc
,
quác
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quạc
quạc
quắc
Danh từ
quác
Tiếng
gà
,
vịt
kêu
.
Một loại
hạt
bé nhỏ, một trong hai
thành phần
cơ bản
cấu thành
nên
vật chất
trong
Mô hình chuẩn
của
vật lý hạt
.
Đồng nghĩa
sửa
tiếng kêu
quác quác
.
hạt
quark
Dịch
sửa
hạt
Tiếng Anh
:
quark
Tham khảo
sửa
"
quác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kwaːk̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[kwaːk̚˦]
Danh từ
sửa
quác
bệnh
da
liễu
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên