quác
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːk˧˥ | kwa̰ːk˩˧ | waːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːk˩˩ | kwa̰ːk˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaquác
- Tiếng gà, vịt kêu.
- Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.
Đồng nghĩa
sửa- tiếng kêu
- hạt
Dịch
sửa- hạt
Tham khảo
sửa- "quác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kwaːk̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kwaːk̚˦]
Danh từ
sửaquác