quark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔrk/
Danh từ
sửaquark /ˈkwɔrk/
Tham khảo
sửa- "quark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwaʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quark /kwaʁk/ |
quarks /kwaʁk/ |
quark gđ /kwaʁk/
Tham khảo
sửa- "quark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaDanh từ
sửaquark
- Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.