Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɔrk/

Danh từ sửa

quark /ˈkwɔrk/

  1. (Vật lý học) hạt quác, hạt quark, vi lượng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quark
/kwaʁk/
quarks
/kwaʁk/

quark /kwaʁk/

  1. (Vật lý học) Hạt quác, hạt quark.

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Danh từ sửa

quark

  1. Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa